
Tổng Quan về Sản Phẩm
Bộ Giảm Âm Phân Loại Lại giúp giảm tiếng ồn một cách vô cùng hữu hiệu – lên tới tận 35 dBA – còn hơn cả bộ giảm âm thiêu kết. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng để loại bỏ sương dầu. Khí thải từ van và xi lanh có thể chứa sương dầu và có khả năng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của công nhân viên. Tiêu chuẩn 29 CFR 1910.10 của OSHA giới hạn mật độ sương dầu tích luỹ mà con người nên tiếp xúc trong bất kỳ khoảng thời gian làm việc tám (8) tiếng đồng hồ nào là 4,32 phần triệu (PPM).
Bộ Giảm Âm Phân Loại Lại của chúng tôi sử dụng một thiết kế cuốn độc đáo (được cấp bằng sáng chế) cho bộ phận tách dầu ra khỏi khí thải; nó có thể tháo rời, và giữ lại bên trong hầu như toàn bộ lượng dầu tách được. Dựa trên mức lượng vào là 50 PPM ở 100 PSIG dầu, sương dầu thải sẽ được giảm xuống còn 0,016 PPM. Một ống 1/4 inch có thể được gắn thêm vào đáy bình chứa, nơi dầu tích tụ và được xả ra bên ngoài.
Kích thước của mỗi bộ giảm âm phân loại lại đều được thiết kế để cho một lượng khí nén nhất định đi qua một cách dễ dàng, không bị hạn chế, để tránh ảnh hưởng tới hoạt động của xi lanh hoặc van. Đối với xi lanh, bảng dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn và thông số kỹ thuật cho mỗi mô hình, giúp bạn dễ dàng lựa chọn dựa trên kích thước lỗ khoan và khoảng chạy piston của xi lanh.
Kích Thước
Reclassifying Muffler Dimensions | |||||
---|---|---|---|---|---|
MODEL | ØA in Inches (mm) | B in Inches (mm) | C | Replacement Filter Element number | |
90070 | 1.63 (41) | 3.13 (80) | 1/8” NPT | 9007071R | |
90071 | 1.63 (41) | 3.13 (80) | 1/4” NPT | 9007071R | |
90072 | 2.44 (62) | 4.75 (121) | 3/8” NPT | 9007273R | |
90073 | 2.44 (62) | 4.75 (121) | ½” NPT | 9007273R | |
90074 | 3.31 (84) | 6.25 (159) | 3/4” NPT | 9007475R | |
90075 | 3.31 (84) | 6.25 (159) | 1” NPT | 9007475R |

Hiệu Quả
Muffler needed to Exhaust in ½ second for a cylinder charged to 100 PSIG (6.9 BAR) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STROKE in inches | 0.5 | 1.0 | 1.5 | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 4.5 | 5.0 | 5.5 | 6.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4/5 | 4/5 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 4/5 | 4/5 | C |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4/5 | C | C | C |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 4/5 | 4/5 | C | C | C |
42 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 4/5 | 4/5 | C | C | C | C |
48 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 4/5 | C | C | C | C | C |
0 = Model 90070
1 = Model 90071
2 = Model 90072
3 = Model 90073
4 = Model 90074
5 = Model 90075
C = Contact Factory or Local Representative for assistance
Reclassifier Mufflers | |||
---|---|---|---|
PART NO. | DESCRIPTION | SIZE | PRICE US DOLLARS |
90070 | 1/8″ NPTM Reclassifier Muffler | 1/8″ | $52.00 |
90071 | 1/4″ NPTM Reclassifier Muffler | 1/4″ | $52.00 |
90072 | 3/8″ NPTM Reclassifier Muffler | 3/8″ | $66.00 |
90073 | 1/2″ NPTM Reclassifier Muffler | 1/2″ | $66.00 |
90074 | 3/4″ NPTM Reclassifier Muffler | 3/4″ | $93.00 |
More Information or Buy Here |
- Tổng Quan
-
Tổng Quan về Sản Phẩm
Bộ Giảm Âm Phân Loại Lại giúp giảm tiếng ồn một cách vô cùng hữu hiệu – lên tới tận 35 dBA – còn hơn cả bộ giảm âm thiêu kết. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng để loại bỏ sương dầu. Khí thải từ van và xi lanh có thể chứa sương dầu và có khả năng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của công nhân viên. Tiêu chuẩn 29 CFR 1910.10 của OSHA giới hạn mật độ sương dầu tích luỹ mà con người nên tiếp xúc trong bất kỳ khoảng thời gian làm việc tám (8) tiếng đồng hồ nào là 4,32 phần triệu (PPM).
Bộ Giảm Âm Phân Loại Lại của chúng tôi sử dụng một thiết kế cuốn độc đáo (được cấp bằng sáng chế) cho bộ phận tách dầu ra khỏi khí thải; nó có thể tháo rời, và giữ lại bên trong hầu như toàn bộ lượng dầu tách được. Dựa trên mức lượng vào là 50 PPM ở 100 PSIG dầu, sương dầu thải sẽ được giảm xuống còn 0,016 PPM. Một ống 1/4 inch có thể được gắn thêm vào đáy bình chứa, nơi dầu tích tụ và được xả ra bên ngoài.
Kích thước của mỗi bộ giảm âm phân loại lại đều được thiết kế để cho một lượng khí nén nhất định đi qua một cách dễ dàng, không bị hạn chế, để tránh ảnh hưởng tới hoạt động của xi lanh hoặc van. Đối với xi lanh, bảng dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn và thông số kỹ thuật cho mỗi mô hình, giúp bạn dễ dàng lựa chọn dựa trên kích thước lỗ khoan và khoảng chạy piston của xi lanh.
- Kích Thước
-
Kích Thước
Reclassifying Muffler Dimensions MODEL ØA in Inches (mm) B in Inches (mm) C Replacement Filter Element number 90070 1.63 (41) 3.13 (80) 1/8” NPT 9007071R 90071 1.63 (41) 3.13 (80) 1/4” NPT 9007071R 90072 2.44 (62) 4.75 (121) 3/8” NPT 9007273R 90073 2.44 (62) 4.75 (121) ½” NPT 9007273R 90074 3.31 (84) 6.25 (159) 3/4” NPT 9007475R 90075 3.31 (84) 6.25 (159) 1” NPT 9007475R - Hiệu Quả
-
Hiệu Quả
Muffler needed to Exhaust in ½ second for a cylinder charged to 100 PSIG (6.9 BAR) STROKE in inches 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0 4.5 5.0 5.5 6.0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 2 9 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 2 2 12 0 0 0 0 0 0 1 1 2 2 2 3 18 0 0 0 0 0 1 2 2 2 3 4/5 4/5 24 0 0 0 0 1 2 2 3 3 4/5 4/5 C 30 0 0 0 0 1 2 2 3 4/5 C C C 36 0 0 0 0 2 3 3 4/5 4/5 C C C 42 0 0 0 1 2 3 4/5 4/5 C C C C 48 0 0 0 1 2 3 4/5 C C C C C 0 = Model 90070
1 = Model 90071
2 = Model 90072
3 = Model 90073
4 = Model 90074
5 = Model 90075
C = Contact Factory or Local Representative for assistance - Giá Bán
-
Reclassifier Mufflers PART NO. DESCRIPTION SIZE PRICE US DOLLARS 90070 1/8″ NPTM Reclassifier Muffler 1/8″ $52.00 90071 1/4″ NPTM Reclassifier Muffler 1/4″ $52.00 90072 3/8″ NPTM Reclassifier Muffler 3/8″ $66.00 90073 1/2″ NPTM Reclassifier Muffler 1/2″ $66.00 90074 3/4″ NPTM Reclassifier Muffler 3/4″ $93.00 More Information or Buy Here